Khi nhắc đến Nhật Bản, ngoài hoa anh đào và kimono, không thể không kể đến hình ảnh 日本刀(にほんとう)– thanh kiếm Nhật. Đây không chỉ là một vũ khí, mà còn là biểu tượng của văn hóa, thẩm mỹ, và tinh thần 武士道(ぶしどう)– võ sĩ đạo.
日本刀 – Linh hồn của Samurai
……Trong văn hóa Nhật, người ta thường nói: 「日本刀は武士の魂(にほんとうはぶしのたましい)」– “Thanh kiếm là linh hồn của samurai.”
……Với các samurai, 日本刀 không chỉ đơn thuần là công cụ chiến đấu, mà còn thể hiện danh dự, lòng trung thành và địa vị. Samurai không chỉ sử dụng kiếm để bảo vệ bản thân, mà còn để bảo vệ lãnh chúa, gia đình và niềm tin của mình.
……日本刀 thường được chăm sóc cẩn thận, thậm chí được truyền lại như vật gia bảo qua nhiều đời. Đằng sau mỗi thanh kiếm là dấu ấn của người thợ rèn đã dày công rèn luyện kỹ thuật và truyền lại qua nhiều thế hệ đến tận thời hiện đại.
Sự phát triển của 日本刀 theo dòng lịch sử
……Xuyên suốt lịch sử, hình thái của 日本刀 đã luôn liên tục thay đổi do chịu sự ảnh hưởng từ Trung Quốc, cũng như do phương pháp chiến đấu thay đổi qua từng thời đại.
……Vào thời 弥生時代(やよいじだい), những thanh kiếm ở Nhật còn có hình dáng thẳng, chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên. Loại kiếm này được gọi là 直刀(ちょくとう).
……Khi chiến trận thay đổi, đến thời 平安時代(へいあんじだい), người ta bắt đầu chiến đấu trên lưng ngựa. Lúc này, 太刀(たち)– dạng kiếm cong và dài – trở nên phổ biến vì nó thuận tiện cho việc rút và chém từ trên cao.
……Sang thời 鎌倉時代(かまくらじだい), khi bộ binh trở nên phổ biến, những thanh kiếm ngắn hơn và ít cong hơn trở nên được ưa chuộng vì dễ đeo ở thắt lưng và thuận tiện khi rút ra chiến đấu.
……Trong thời 室町(むろまち)~安土桃山時代(あづちももやまじだい), kiếm được trang trí công phu hơn và mang giá trị nghệ thuật. Nhưng đến thời 戦国時代(せんごくじだい), loạn lạc khiến 日本刀 lại được cải tiến để tăng độ bền và khả năng sát thương.
……Đến thời 江戸時代(えどじだい), đất nước yên bình, kiếm trở thành biểu tượng địa vị nhiều hơn là vũ khí thực chiến. Kiếm được làm tinh xảo, mang vẻ đẹp nghệ thuật cao, được mệnh danh là “江戸切れ(えどぎれ)” – kiếm sắc bén đến mức nổi tiếng.
……Ở thời hiện đại, dù không còn là vũ khí chính trong chiến trận, 日本刀 vẫn được đánh giá cao bởi vẻ đẹp, kỹ thuật và giá trị văn hóa. Ngày nay, các nghệ nhân rèn kiếm vẫn tiếp tục bảo tồn kỹ thuật truyền thống, truyền lửa đam mê qua từng thế hệ.
Lễ nghi và tôn trọng đối với 日本刀
……Người Nhật luôn dành sự kính trọng sâu sắc cho thanh kiếm – không chỉ với 真剣(しんけん)– kiếm thật, mà cả với 木刀(ぼくとう)– kiếm gỗ dùng trong luyện tập.
……Có một câu nói rất nổi tiếng: 「礼に始まり礼に終わる(れいにはじまり れいにおわる)」– “Bắt đầu bằng lễ, kết thúc bằng lễ.”
……Dù trong buổi thưởng kiếm hay luyện tập võ đạo, người ta đều bắt đầu và kết thúc bằng việc cúi chào, gọi là 刀礼(とうれい), thể hiện sự tôn kính với thanh kiếm, với người thợ rèn, và với tinh thần võ đạo.
……Một số nguyên tắc cần biết để tránh tỏ ra vô lễ:
• Cúi chào trước khi xem kiếm – để thể hiện sự kính trọng với người tạo ra và linh hồn của thần linh trú ngụ trong thanh kiếm.
• Không chạm vào kiếm bằng tay trần hoặc tay có mồ hôi – vì muối từ tay sẽ làm gỉ kim loại. Người ta thường dùng khăn 袱紗(ふくさ) để cầm.
• Không bước qua hoặc giẫm lên kiếm, dù là kiếm thật hay kiếm gỗ, vì đó là hành vi bất kính.
• Không tự ý cầm kiếm của người khác, vì thanh kiếm được coi như linh hồn của người sở hữu. Hãy xin phép trước khi muốn xem hoặc cầm.
• Không dùng kiếm làm gậy chống. Dù hình ảnh này xuất hiện nhiều trên anime hoặc phim ảnh, nhưng thực tế, điều đó thể hiện sự thiếu tôn trọng với kiếm.
• Khi thực hiện「納刀(のうとう)」- tra kiếm vào vỏ, không được làm mạnh tay gây tiếng động lớn vì sẽ làm hỏng kiếm và vỏ kiếm.
刀剣(とうけん)ことわざ – Tục ngữ về đao kiếm Nhật Bản
……Trong tiếng Nhật có rất nhiều ことわざ (tục ngữ) được truyền lại từ xa xưa, góp phần làm phong phú thêm cách diễn đạt và tư duy của người Nhật. Đặc biệt, có không ít câu tục ngữ sử dụng hình ảnh của 日本刀 hoặc 刀剣(とうけん)- đao kiếm, lấy cảm hứng từ đời sống của các samurai hay kỹ thuật rèn kiếm. Những điều này cho thấy sự hiện diện sâu sắc của 刀剣 trong tư tưởng và ngôn ngữ của người Nhật.
……Hãy cùng tìm hiểu một số ことわざ sau đây nhé:
• 一本槍(いっぽんやり): Chỉ mang một cây giáo mà chiến đấu đến cùng
Hình ảnh này xuất phát từ việc samurai cấp thấp chỉ mang được một cây giáo dài, nên chỉ có thể chiến đấu bằng nó. Ám chỉ người chỉ có một phương pháp duy nhất và kiên trì theo đến cuối cùng.
• 快刀乱麻を断つ(かいとうらんまをたつ): Dùng một thanh kiếm sắc bén để cắt đống tơ rối
Ý chỉ việc nghĩa là giải quyết vấn đề phức tạp một cách rõ ràng, dứt khoát.
• 刀折れ矢尽きる(かたなおれやつきる): Kiếm gãy, tên hết
Ví tình trạng bất lực khi mọi biện pháp đều đã cạn kiệt nhưng vẫn không thể xoay chuyển tình thế.
• 琴心剣胆(きんしんけんたん): Tâm hồn tao nhã như đàn cầm, gan dạ như kiếm
Chỉ người vừa có tâm hồn thanh nhã vừa có dũng khí mạnh mẽ.
• 口に蜜あり腹に剣あり(くちにみつありはらにけんあり): Miệng nói ngọt như mật, bụng giấu dao
Ý chỉ người sử dụng lời lẽ ngọt ngào nhưng trong lòng lại toan tính hiểm độc.
• 剣術十年、槍三年(けんじゅつじゅうねん、やりさんねん): Học kiếm 10 năm, học giáo 3 năm
Ví sự cần cù và thời gian để thuần thục một kỹ năng nào đó.
• 舌の剣は命を絶つ(したのつるぎはいのちをたつ): Lưỡi như kiếm, có thể cướp đi sinh mạng.
Lời nói bất cẩn có thể gây họa chết người— nên cẩn trọng lời nói.
• 町人の刀好み(ちょうにんのかたなごのみ): Dân thường thích kiếm của samurai
Ý chỉ người làm việc không hợp thân phận, hoặc mơ ước quá tầm.
• 研がずに鍛冶を恨むな(とがずにかじをうらむな): Không mài kiếm mà trách thợ rèn
Ý chỉ những người không tự cố gắng mà lại đổ lỗi cho hoàn cảnh.
• 自腹を切る(じばらをきる): Tự mổ bụng
Chỉ việc tự chịu trách nhiệm, thường là tự bỏ tiền túi ra gánh thay người khác.
• 十年一剣を磨く(じゅうねんいっけんをみがく): Mài một thanh kiếm trong mười năm
Ý chỉ việc kiên trì rèn luyện năng lực qua nhiều năm tháng. Có công mài sắt có ngày nên kim.
• 大根を正宗で切る(だいこんをまさむねできる): Dùng kiếm Masamune để cắt củ cải.
Masamune là thanh kiếm danh tiếng và quý giá, không cần thiết dùng để cắt thứ mềm như củ cải. Ví việc nhỏ nhưng làm quá mức, phô trương, lãng phí. Tương tự như dùng dao mổ trâu giết gà.
• 錐刀を以て泰山を堕つ(すいとうをもってたいざんをこぼつ): Dùng một con dao nhỏ để phá hủy núi Thái Sơn
Ví việc dùng sức nhỏ để đối đầu thử thách lớn, nhấn mạnh sự gan dạ hoặc đôi khi là sự liều lĩnh. Lấy đá chọi trứng.
• 弁慶に長刀(べんけいになぎなた): Đã mạnh lại thêm vũ khí mạnh.
Benkei là một sư tăng chiến binh nổi tiếng thời Heian, vốn đã rất mạnh. Khi ông cầm thêm cây naginata – một vũ khí lợi hại – thì càng trở nên bất khả chiến bại. Ví như hổ mọc thêm cánh.
• 我が刀で首切る(わがかたなでくびきる): Tự chém đầu mình bằng chính kiếm của mình
Hậu quả tự chuốc lấy do chính hành động của mình. Gậy ông đập lưng ông.
……日本刀(にほんとう) không chỉ là một vũ khí, mà còn là hiện thân của tinh thần, thẩm mỹ và triết lý sống của người Nhật Bản. Tìm hiểu về kiếm Nhật không chỉ giúp hiểu thêm về lịch sử, mà còn là dịp để cảm nhận chiều sâu văn hóa và học hỏi sự tinh tế, tôn trọng trong từng chi tiết nhỏ nhất.
Đừng quên theo dõi Nhật ngữ SHIN để biết thêm thật nhiều thông tin về Nhật Bản bạn nhé!
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
https://hinomoto.org/blog/魂の輝き:伝統を受け継ぐ日本刀に込められた精/
https://samuraido.jp/blogs/blog/知っておきたい刀剣に関するマナー
https://www.touken-collection-kuwana.jp/proverb/
————————————–
TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SHIN
Hotline: 0799 666 493
Website: shinvietnam.com
Facebook: Nhật ngữ SHIN
Cơ sở 1: 285/2 Cách Mạng Tháng 8, phường 12, quận 10, TP HCM (cách vòng xoay Dân chủ 200m, đầu hẻm 285)
Cơ sở 2: 35 Khánh Hội, phường 3, quận 4, TP HCM (Bên cạnh cầu Kênh Tẻ)