Như chúng ta đã học, 「産む」là「生む」 đều phát âm là 「うむ」đúng không nào? Cả hai đều có cùng ý nghĩa, nhưng mà không thể vì vậy mà chúng ta có thể sử dụng tùy tiện thay thế cho nhau được? Vậy các bạn có muốn biết sự khác biệt và cách sử dụng 2 từ này không nào? Lần này hãy cùng SHIN giải thích chi tiết ý nghĩa và sự khác biệt giữa 産む và 生む nhé!
「産む」 (うむ) có nghĩa là gì?
- Âm Hán Việt : “SẢN”
- Ý nghĩa: “Sinh”, “Đẻ”
「産む」 là “sinh”, “đẻ” theo nghĩa sinh học, tức diễn tả cơ thể mẹ đưa con và trứng ra khỏi cơ thể. Lưu ý 「産む」 sẽ dùng nói về sự sinh đẻ của sinh vật sống: con người, động vật,…
Thêm vào đó, 「産む」tập trung vào thời điểm sinh con, vì vậy bối cảnh để sử dụng sẽ hạn chế.
Ví dụ:
鳥は たまごを 5こ 産んだ。 (Con chim đã đẻ 5 quả trứng)
昨夜 赤ちゃんが 産まれた。(Em bé được sinh ra vào tối qua)
Chính vì liên quan đến “sinh nở” nên Hán tự「産」 sẽ được sử dụng cho những từ vựng liên quan đến quá trình sinh sản, như là: 「産卵」(việc đẻ trứng),「産後」(sau sinh, hậu sản),「安産」(“mẹ tròn con vuông”),…
「生む」(うむ)có nghĩa là gì?
- Âm Hán Việt : “SINH”
- Ý nghĩa: “sinh”, “sinh ra”, “tạo ra”
Giống như 「産む」, ta có thể sử dụng 「生む」để diễn tả việc sinh ra một con người hoặc một sinh vật sống nào đó.
Ví dụ:
むすめが 産まれた。 (Con gái được sinh ra)
むすめが 生まれた。 (Con gái được sinh ra)
Tuy nhiên khác với 「産む」nhấn mạnh việc sinh con và “thời điểm sinh nở” thì 「生む」lại không tập trung vào điều đó, chỉ đơn thuần mang nghĩa “sinh” mà thôi. Vì vậy, tùy vào từng trường hợp và ngữ cảnh ta sử dụng cho thích hợp.
Ví dụ:
昨日、姉は 子供を 産んだ。 (1) (Chị tôi đã sinh con ngày hôm qua)
姉はこれまで子供を4人 生んだ。(2)(Chị tôi đến nay đã có bốn người con)
Đối với ví dụ (1), câu này nhấn mạnh vào việc sinh nở và thời điểm chị gái sinh con nên thường sẽ sử dụng 「産む」.
Đối với ví dụ (2), câu này diễn đạt đã qua một khoảng thời gian nhất định kể từ khi sinh ra những đứa con nên có xu hướng sử dụng 「生む」hơn là 「産む」.
Sự khác biệt giữa 生む và 産む
Ngoài ra, điểm khác biệt lớn nhất giữa「生む」 và 「産む」là「生む」 cũng có thể dùng để diễn tả “sinh ra” những thứ “không phải là sinh vật sống”, mang nghĩa là “tạo ra”, “sinh ra” một thứ mới.
Ví dụ:
新記録が 生まれた。 (Một kỉ lục mới được sinh ra)
いい結果を 生む。 (Tạo ra một kết quả tốt)
利子を 生む。 (Sinh lời)
Tóm lại:
-「産む」: là việc “sinh”, “đẻ” ra một sinh vật sống, thường tập trung vào thời điểm và quá trình sinh nở.
-「生む」: mang nghĩa rộng hơn, ngoài nghĩa “sinh”, “đẻ” giống như 「産む」thì 「生む」còn dùng chỉ việc “sinh ra”, “tạo ra” những thứ mới không phải là sinh vật sống.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong về sự khác biệt giữa 産む và 生む rồi. Mong là sau bài này, các bạn sẽ hiểu rõ hơn và áp dụng từ vựng thích hợp khi muốn diễn đạt vấn đề nào đó nhé.
————————
TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SHIN
Hotline: 0799 666 493 & 0367 687 346
Facebook: Nhật ngữ SHIN
Cơ sở 1: 285/2 Cách mạng tháng 8, quận 10, TP HCM (cách vòng xoay Dân chủ 200m, đầu hẻm 285)
Cơ sở 2: 35 Khánh Hội, phường 3, quận 4, TP HCM (Ngay chân cầu Kênh Tẻ)